Ống kim loại
STT |
ỐNG KIM LOẠI |
1. |
Thử kéo vật liệu |
2. |
Thử kéo mối hàn |
3. |
Thử kéo nguyên ống |
4. |
Thử nén bẹp |
5. |
Thử uốn nguyên ống |
6. |
Thử thủy lực |
Mối hàn kim loại
STT |
MỐI HÀN KIM LOẠI |
1. |
Thử kéo ngang mối hàn |
2. |
Thử kéo dọc |
3. |
Thử uốn |
4. |
Thử nghiệm bột từ |
5. |
Thử nghiệm thẩm thấu chất lỏng |
6. |
Thử nghiệm siêu âm |
7. |
Thử nghiệm chụp ảnh bức xạ |
Vật liệu bằng kim loại
STT |
VẬT LIỆU BÀNG KIM LOẠI |
1. |
Ngoại quan và kích thước hình học |
2. |
Thử kéo xác định |
3. |
Thử uốn |
4. |
Độ cứng Rockwell; |
5. |
Đo chiều dày lớp phủ bằng phương pháp khối lượng |
6. |
Đo chiều dày lớp phủ bằng phương pháp từ |
7. |
Thử nghiệm siêu âm kiểm tra khuyết tật |
8. |
Đo chiều dày vật liệu bằng phương pháp siêu âm |
9. |
Phân tích thành phần kim loại ▪Nền thép cacbon và thép hợp kim thấp,không gỉ, thép Mn, thép công cụ: Fe; Al; B; C; Co; Cr; Cu; Mn; Mo; Nb; Ni; P; Pb; S; Si; Te; Ti; V; W ▪Nền đồng: Cu; Ag; Al; As; Be; Bi; Cd; Co; Cr; Fe; Mg; Mn; Ni; P; Pb; S; Sb; Si; Sn; Te; Zn; Zr ▪Nền nhôm: Al; Ag; B; Be; Bi; Ca; Co; Cr; Cu; Fe; Ga; Mg; Mn; Ni; Pb; Si; Sn; Sr; Ti; V; Zn; Zr; Na; Li |