Xi măng
TT |
Tên phép thử |
1 |
Xác định độ mịn, khối lượng riêng |
2 |
Xác định cường độ |
3 |
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết, độ ổn định thể tích |
4 |
Nhiệt thủy hóa |
5 |
Hàm lượng mất khi nung |
6 |
Hàm lượng SiO2 |
7 |
Hàm lượng cặn không tan |
8 |
Hàm lượng Fe2Ơ3 |
9 |
Hàm lượng A12O3 |
10 |
Hàm lượng CaO |
11 |
Hàm lượng MgO |
12 |
Hàm lượng SO3 |
13 |
Hàm lượng Na2O |
14 |
Hàm lượng K2O |