Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuấn Đo lượng Chất lượng Cần Thơ báo cáo tình hình hoạt động đánh giá sự phù hợp từ ngày 01/01/2022 đến ngày 26/12/2022 như sau:
a) Hoạt động chứng nhận trong kỳ báo cáo:
- Tên lĩnh vực chuyên ngành: xăng và nhiên liệu điêzen:
+ Chứng nhận hợp quy theo phương thức 7.
+ Tổng số lô đã chứng nhận: 63 lô.
+ Tổng số lượng: 129.488.553 lít.
- Tên lĩnh vực chuyên ngành: dầu nhờn động cơ đốt trong:
+ Chứng nhận hợp quy theo phương thức 7.
+ Tổng số lô đã chứng nhận: 36 lô.
+ Tổng số lượng: 234.200 lít.
b) Đơn vị có giấy chứng nhận đã bị thu hồi hoặc hết hạn (nếu có) trong kỳ báo cáo:
Không có
I. Xăng và nhiên liệu Điêzen
Stt |
Ngày đánh giá |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Lĩnh vực/đối tượng |
Tiêu chuấn áp dụng |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận |
Số lượng |
1 |
44565 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.320.447 |
2 |
44569 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.953.076 |
3 |
44577 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
806.231 |
4 |
44581 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.598.945 |
5 |
44590 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.512.902 |
6 |
44592 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
3.471.191 |
7 |
44594 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.451.594 |
8 |
44594 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
3.292.269 |
9 |
44598 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.063.610 |
10 |
44602 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.280.558 |
11 |
44604 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.670.767 |
12 |
44611 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.489.460 |
13 |
44613 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.652.555 |
14 |
44613 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.452.250 |
15 |
44620 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.406.072 |
16 |
44641 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
Hậu Giang |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.518.933 |
17 |
44758 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng E5 RON 92 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
663.842 |
18 |
44761 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.151.156 |
19 |
44762 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.089.586 |
20 |
44767 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.257.824 |
21 |
44770 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
3.944.494 |
22 |
44770 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.267.162 |
23 |
44771 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.361.167 |
24 |
44772 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
956.671 |
25 |
44774 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.157.852 |
26 |
44776 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.571.263 |
27 |
44778 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.167.464 |
28 |
44783 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.773.224 |
29 |
44784 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.180.158 |
30 |
44788 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.782.112 |
31 |
44788 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.624.955 |
32 |
44791 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
3.552.834 |
33 |
44791 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
4.559.711 |
34 |
44798 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.974.578 |
35 |
44798 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.902.438 |
36 |
44804 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
986.228 |
37 |
44810 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
3.436.460 |
38 |
44811 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.187.943 |
39 |
44816 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.083.560 |
40 |
44816 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.090.172 |
41 |
44820 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
3.386.946 |
42 |
44824 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.691.529 |
43 |
44834 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.359.490 |
44 |
44836 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.591.132 |
45 |
44840 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.168.837 |
46 |
44843 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.615.693 |
47 |
44846 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.369.556 |
48 |
44848 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.558.897 |
49 |
44851 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.561.946 |
50 |
44852 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Nhiên liệu điêzen |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
744.070 |
51 |
44861 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.374.198 |
52 |
44862 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.499.553 |
53 |
44864 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
3.560.840 |
54 |
44882 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.740.717 |
55 |
44883 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.115.614 |
56 |
44893 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
2.751.222 |
57 |
44894 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.645.357 |
58 |
44905 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.081.223 |
59 |
44905 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.381.587 |
60 |
44907 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.696.132 |
61 |
44917 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.753.752 |
62 |
44918 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
1.720.836 |
63 |
44921 |
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu |
TP. Cần Thơ |
Xăng không chì RON 95 |
QCVN 01:2015/BKHCN và Sửa đổi 1:2017 QCVN 01:2015/BKHCN |
- |
3.455.712 |
II. Dầu nhờn và động cơ đốt trong
Stt |
Ngày đánh giá |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Lĩnh vực/đối tượng |
Tiêu chuấn áp dụng |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận |
Số lượng |
1 |
44643 |
Công ty TNHH Sản xuất TMDV Dầu Nhờn Phát Hưng |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
2.000 |
2 |
44643 |
Công ty TNHH Sản xuất TMDV Dầu Nhờn Phát Hưng |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
3 |
44643 |
Công ty TNHH Sản xuất TMDV Dầu Nhờn Phát Hưng |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
4.000 |
4 |
44643 |
Công ty TNHH Sản xuất TMDV Dầu Nhờn Phát Hưng |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
5 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
16.000 |
6 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
8.000 |
7 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
8.000 |
8 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
10.000 |
9 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
25.000 |
10 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
50.000 |
11 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
5.000 |
12 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
5.000 |
13 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
8.000 |
14 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
8.000 |
15 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
5.000 |
16 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
22.000 |
17 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
7.000 |
18 |
44757 |
Công ty TNHH Dầu Nhờn Ressol |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
22.000 |
19 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
2.400 |
20 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
2.400 |
21 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
22 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
3.000 |
23 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
24 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
25 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
26 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
27 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
2.000 |
28 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
29 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
2.000 |
30 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
31 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
32 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
33 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
2.000 |
34 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
2.400 |
35 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |
36 |
44874 |
Công ty TNHH MTV TMDV Hóa Dầu HTH |
TP. Cần Thơ |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và Sửa đổi 1:2018 QCVN 14:2018/BKHCN |
- |
1.000 |